Có 2 kết quả:

錦囊 jǐn náng ㄐㄧㄣˇ ㄋㄤˊ锦囊 jǐn náng ㄐㄧㄣˇ ㄋㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cái túi bằng gấm

Từ điển phổ thông

cái túi bằng gấm